DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
очередь nstresses
gen. xếp hàng (Una_sun); thứ tự; trình tự; lần lượt; kế tiếp; lượt; phiên; đoàn người đứng xếp hàng (группа ожидающих чего-л.); đợt (завершённый участок строительства); công đoạn (завершённый участок строительства); phần (завершённый участок строительства); tổ máy (завершённый участок строительства)
mil. loạt súng (bắn); tràng súng (bắn); loạt (đạn); băng (đạn)
очередь: 36 phrases in 2 subjects
General32
Microsoft4