DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оцарапаться vstresses
gen. tự làm sây sát; bị sây sát; chợt; sầy da; trầy da
оцарапать v
gen. quào; cào; bấu; cấu; làm sây sát; làm chợt; làm sầy da; làm trầy da
оцарапанный prtc.
gen. bị sây sát; chợt; sầy da; trầy da
оцарапаться
: 2 phrases in 1 subject
General2