DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
охрипший adj.stresses
gen. khản giọng; khản tiếng; khản đặc; khàn khàn
охрипнуть v
gen. bị khàn giọng; khản tiếng; khản; khản đặc
охрипший
: 3 phrases in 1 subject
General3