DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
охватить vstresses
gen. ôm choàng (обнимать); ôm (обнимать); xoác (обнимать); bao bọc (окутывать); bao phù (окутывать); bao trùm (окутывать); bao quát (окутывать); xâm chiếm (о чувствах); tràn ngập (о чувствах); chiếm lấy (о чувствах); lan tràn ra (распространяться на); lan ra (распространяться на)
inf. lôi cuốn (вовлекать); thu hút (вовлекать); lôi kéo (вовлекать)
mil. vu hồi; vây bọc; bao vây; đánh bọc hậu
охватить
: 4 phrases in 1 subject
General4