DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
отчет nstresses
gen. báo cáo (Una_sun)
отчёт n
account. quyết toán
отчёты Duet Enterprise n
comp., MS Báo cáo Duet Enterprise
отчёты n
comp., MS Báo cáo
отчёт n
gen. bản báo cáo; phúc trình (объяснение); sự báo cáo (объяснение); tường trình (объяснение); giải thích (объяснение)
account. bản thanh toán
отчет
: 59 phrases in 2 subjects
General26
Microsoft33