DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
оттопыренный adj.stresses
gen. dựng lên; vểnh lên; phồng lên; xù xụ lên
оттопыриться v
inf. dựng lên; vểnh lên; phồng lên; xù xụ lên
оттопыренный
: 2 phrases in 1 subject
General2