DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отсыпать vstresses
gen. đồ... ra; trút... ra; dốc... ra; đồ; trút; dốc
отсыпа́ться v
gen. ngủ bù; ngủ lại sức; ngủ đẫy giấc; ngủ đẫy mắt; ngủ đã đời
отсыпать: 3 phrases in 1 subject
General3