![]() |
| |||
bảo vệ; bênh vực; đứng đến hết (простоять); ở cách xa (быть на расстоянии); cách (быть на расстоянии) | |||
đứng đến mồi; đứng mỏi chân; đứng rạc cẳng | |||
| |||
lắng xuống (осаждаться); đọng xuống (осаждаться); lắng đọng (осаждаться); trầm lắng (осаждаться) |
отстоять : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |