DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отстоять vstresses
gen. bảo vệ; bênh vực; đứng đến hết (простоять); cách xa (быть на расстоянии); cách (быть на расстоянии)
inf. đứng đến mồi; đứng mỏi chân; đứng rạc cẳng
отстояться v
gen. lắng xuống (осаждаться); đọng xuống (осаждаться); lắng đọng (осаждаться); trầm lắng (осаждаться)
отстоять
: 9 phrases in 1 subject
General9