DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отряхнуть vstresses
gen. phủi... đi; phủi sạch; giũ... đi; giũ sạch
отряхнуться v
gen. tự phủi sạch; giũ sạch
отряхнуть
: 2 phrases in 1 subject
General2