DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
отрыв nstresses
gen. sự bứt ra; giật ra; rứt ra; bị rời ra; bị đứt ra; bị bứt ra; xa rời; thoát ly
отрыть v
gen. đào lên (откапывать); bới lên (откапывать); cuốc lên (откапывать)
mil. đào
отрыв
: 9 phrases in 1 subject
General9