| |||
uống thuốc độc (принимать яд); tự đầu độc (принимать яд); bị đầu độc (случайно); bị trúng độc (случайно); ngộ độc (случайно) | |||
| |||
đầu độc; bò thuốc độc; thuốc; đánh bả; bò bả; đánh thuốc độc | |||
làm hồng (портить); làm mất (портить) |
отравляться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |