DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отравляться vstresses
gen. uống thuốc độc (принимать яд); tự đầu độc (принимать яд); bị đầu độc (случайно); bị trúng độc (случайно); ngộ độc (случайно)
отравлять v
gen. đầu độc; bò thuốc độc; thuốc; đánh bả; bò bả; đánh thuốc độc
fig. làm hồng (портить); làm mất (портить)
отравляться
: 1 phrase in 1 subject
General1