DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отпороть vstresses
gen. tháo đường may; tháo theo đường chỉ; tháo... ra
отпороться v
gen. bị tuột chỉ; đứt chỉ khâu; bật đường chỉ
отпороть
: 2 phrases in 1 subject
General2