DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отпор nstresses
gen. sự chống cự; kháng cự; chống lại; quật lại; chống trà; giáng trà; đánh trà
fig. sự chống đối kịch liệt
отпор: 5 phrases in 1 subject
General5