DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
отпить
 отпить
gen. uống; nhắp; hớp
| глоток
 глотка
anat. yết hầu; hầu
inf. họng; cổ họng
| чаю
 чаять
obs. mong đợi; chờ đợi

to phrases
отпить vstresses
gen. uống (một ít); nhắp; hớp
отпить: 2 phrases in 1 subject
General2