| |||
lấy... đi (убирать); cướp... đi; chiếm lấy; đoạt (lấy); tước... đi; tước đoạt; chiếm đoạt; bác đoạt; cướp đoạt; làm mất (время, энергию и т.п.); làm tốn (время, энергию и т.п.); cất... đi (убирать) | |||
tước mất | |||
cắt cụt (ампутировать); cưa cụt (ампутировать); trừ đi (вычитать) | |||
| |||
bị liệt đi; bại đi; bại liệt | |||
bị tê đi (неметь); dại đi (неметь); cứng lại (неметь) |
отнять : 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |