| |||
một cách cởi mở; bộc trực; thẳng thắn; chân thành; thành thực | |||
| |||
cời mờ (чистосердечный); bộc trực (чистосердечный); thẳng thắn (чистосердечный); chân thành (чистосердечный); thành thực (чистосердечный); công nhiên (неприкрытый); công khai (неприкрытый); rõ ràng (неприкрытый); lộ liễu (неприкрытый); không giấu giếm (неприкрытый); không che đậy (неприкрытый) |
откровенно : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |