DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
откидывать vstresses
gen. ném quẳng, vứt, liệng, quăng, hắt, hất... đi (отбрасывать); lật... lên (открывать); mở... ra (открывать)
fig. vứt bồ; khắc phục
inf. đánh lui quật lùi (заставлять отступить); hất (заставлять отступить)
откидываться v
gen. bật ra (открываться); mở tung ra (открываться); ngả người (туловищем); ngửa người ra sau (туловищем)
откидывать
: 2 phrases in 1 subject
General2