DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отечественный adj.stresses
gen. thuộc về, của nước nhà; nước mình; đất nước; tồ quốc
 Russian thesaurus
отечественный adj.
gen. прил. от отечество
отечественный
: 6 phrases in 1 subject
General6