DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отвод nstresses
gen. sự dẫn nước (воды́); dẫn thủy (воды́); sự dành cho (участка земли и т.п.); sự gạt bò (свидетеля, кандидата); bác bỏ (свидетеля, кандидата); khước từ (свидетеля, кандидата); không công nhận (свидетеля, кандидата); không thừa nhận (свидетеля, кандидата); cáo tị (свидетеля, кандидата); sự rút quân (войск)
tech. ống nhánh
отвод: 1 phrase in 1 subject
General1