DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
особняком nstresses
gen. một cách riêng lẻ; riêng rẽ; riêng biệt; tách riêng; biệt lập
особняк n
gen. dinh cơ; biệt thự
особняком adv.
gen. riêng
особняком
: 6 phrases in 1 subject
General6