DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ослепительный adj.stresses
gen. chói lòa; sáng chói; sáng lòa; sáng trưng; chói mắt; lóa mắt; choáng mắt
fig. chói lọi; lộng lẫy; rực rỡ
ослепительный
: 5 phrases in 1 subject
General5