DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ослабление международной напряжённостиstresses
gen. sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới; làm dịu tình hình quốc tế căng thẳng; hòa hoãn quốc tế
ослабление международной напряжённости
: 3 phrases in 1 subject
General3