освоение | |
gen. | nắm vững; nắm chắc; thông thạo; tinh thông; khai khẩn; khai thác |
целина | |
gen. | đất hoang; bề mặt còn nguyên |
| |||
sự nắm vững; nắm chắc; thông thạo; tinh thông; sự khai khẩn (обживание); khai thác (обживание) |
освоение : 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |