DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
освоение nstresses
gen. sự nắm vững; nắm chắc; thông thạo; tinh thông; sự khai khẩn (обживание); khai thác (обживание)
освоение пустыни
: 10 phrases in 1 subject
General10