![]() |
освоение | |
gen. | nắm vững; nắm chắc; thông thạo; tinh thông; khai khẩn; khai thác |
пустыня | |
gen. | hoang mạc; sa mạc; chỗ hoang vắng; nơi vắng vẻ |
| |||
sự nắm vững; nắm chắc; thông thạo; tinh thông; sự khai khẩn (обживание); khai thác (обживание) |
освоение пустыни : 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |