DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
освобождение nstresses
gen. sự giải phóng; giải thoát; tha; thả; phóng thích; thả ra; miễn; miễn trừ; cho thôi; cách chức; bãi chức; làm sạch; dọn sạch; để rỗi; để dành; sự đươc giải phóng; được giải thoát; được tha; được thà; được phóng thích; tự giải phóng; tự giải thoát; thoát khỏi; tránh khỏi; được miễn; trở nên trống; được rỗi; được rảnh
 Russian thesaurus
"Освобождение" n
gen. журнал российских либералов, 1902-05, Штутгарт - Париж, 79 номеров. Редактор - П. Б. Струве. Подготовил создание "Союза освобождения". Большой Энциклопедический словарь
освобождение
: 2 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft1