![]() |
осваивать | |
gen. | nắm vững; nắm được; nắm chắc; hiểu thấu đáo; thông thạo; tinh thông |
целинные земли | |
gen. | đất hoang |
| |||
quen; quen dần; quen với; quen dần với; nắm vững (постигать); nắm chắc (постигать); nắm được (постигать); hiểu thấu đáo (постигать); quán triệt (постигать); thấm nhuần (постигать) | |||
| |||
nắm vững; nắm được; nắm chắc; hiểu thấu đáo; thông thạo; tinh thông; quán triệt; khai khẩn (обживать); khai thác (обживать) |
осваивать целинные земли : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |