DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
осваиваться vstresses
gen. quen; quen dần; quen với; quen dần với; nắm vững (постигать); nắm chắc (постигать); nắm được (постигать); hiểu thấu đáo (постигать); quán triệt (постигать); thấm nhuần (постигать)
осваивать v
gen. nắm vững; nắm được; nắm chắc; hiểu thấu đáo; thông thạo; tinh thông; quán triệt; khai khẩn (обживать); khai thác (обживать)
осваивать целинные земли
: 6 phrases in 1 subject
General6