DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
органический adj.stresses
gen. thuộc về sinh vật; cơ thề; hữu sinh (живой); hữu cơ (живой); thuộc về cơ quan bên trong (относящийся к внутренним органам); nội tạng (относящийся к внутренним органам); phù tạng (относящийся к внутренним органам)
fig. chặt chẽ; hữu cơ; vốn có; vốn sẵn; cố hữu
органический
: 8 phrases in 1 subject
General8