| |||
thuộc về sinh vật; cơ thề; hữu sinh (живой); hữu cơ (живой); thuộc về cơ quan bên trong (относящийся к внутренним органам); nội tạng (относящийся к внутренним органам); phù tạng (относящийся к внутренним органам) | |||
chặt chẽ; hữu cơ; vốn có; vốn sẵn; cố hữu |
органический : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |