DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
опросный лист
 опросный лист
gen. bản trưng cầu ý kiến; bản hỏi ý kiến; bản thăm dò dư luận
| для
 для
gen. cho; đề; ; đế
 API JavaScript для Office
comp., MS JavaScript API dành cho Office
 Microsoft Power Map для Excel
comp., MS Microsoft Power Map dành cho Excel
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
получения | каких-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| сведений
 сведения
gen. tin
| о
 о
gen. phải
| том
 том
comp., MS âm lượng
| кто
 кто
gen. người nào
| его
 его
gen.
| заполняет
 заполнять
gen. làm đầy
| или
 или
gen. hoặc
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
получения | ответов
 ответ
gen. trả lời
| на
 на
gen. trên
| вопросы
 вопрос
gen. hòi
| составленные
 составить
gen. xếp đặt
| по
 по
gen. theo
| определенной
 определённый
gen. quy định
| программе
 программа
comp., MS ứng dụng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

опросный листstresses
gen. bản trưng cầu ý kiến; bản hỏi ý kiến; bản thăm dò dư luận