![]() |
опросный лист | |
gen. | bản trưng cầu ý kiến; bản hỏi ý kiến; bản thăm dò dư luận |
для | |
gen. | cho; đề; vì; đế |
API JavaScript для Office | |
comp., MS | JavaScript API dành cho Office |
Microsoft Power Map для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Map dành cho Excel |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
сведения | |
gen. | tin |
о | |
gen. | phải |
том | |
comp., MS | âm lượng |
кто | |
gen. | người nào |
его | |
gen. | nó |
заполнять | |
gen. | làm đầy |
или | |
gen. | hoặc |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
ответ | |
gen. | trả lời |
на | |
gen. | trên |
вопрос | |
gen. | hòi |
составить | |
gen. | xếp đặt |
по | |
gen. | theo |
определённый | |
gen. | quy định |
программа | |
comp., MS | ứng dụng |
| |||
bản trưng cầu ý kiến; bản hỏi ý kiến; bản thăm dò dư luận |