DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
опрометчивый adj.stresses
gen. bộp chộp (необдуманный); xốc nổi (необдуманный); nông nồi (необдуманный); bòng bột (необдуманный); bỗng chỉnh bỗng chảng (необдуманный); hấp tấp (поспешный); vội vàng (поспешный); lanh chanh (поспешный)