| |||
bị lật nhào (quật đồ, lật đồ, đánh đố); bị quật nhào (о судне и т.п., lật úp, lật sấp); ngã lộn nhào (падать); ngã lộn tùng phèo (падать) | |||
| |||
úp; lật nhào; quật đổ; lật đồ; làm đổ nhào; đánh đồ; quật nhào (судно и т.п.); lật úp (судно и т.п.); lật sấp (судно и т.п.); làm ngã lộn nhào (сбивать с ног); đánh lùi (войска противника); đánh lui (войска противника); quật lùi (войска противника) | |||
đánh đố (ниспровергать); phế bồ (ниспровергать); vứt bò (ниспровергать); phế truất (ниспровергать) |