| |||
tằm thường hóa; trở nên tầm thường (thô bi, hèn hạ, đê tiện, thấp kém); hóa nhàm (становиться избитым); trở thành vô vị (становиться избитым) | |||
| |||
tầm thường hóa; làm tầm thường (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém); làm nhàm (делать избитым); làm vô vị (делать избитым) |