DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опора nstresses
gen. chỗ dựa; chỗ tựa; chỗ tì; cột chống; trụ chống; chân đế; bệ đỡ; giá đỡ; gối tựa; cái trụ cầu (моста); mố cầu (моста)
fig. trụ cột; rường cột; trụ thạch; hậu thuẫn; chỗ nương tựa; nơi nhờ cậy; sức ủng hộ
опора
: 10 phrases in 2 subjects
Figurative1
General9