DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опоздать vstresses
gen. đến muộn; đến trễ; đến chậm; bị trễ; bị chậm; làm chậm; làm trễ; làm không kịp thời
опоздать
: 12 phrases in 1 subject
General12