DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опоздание nstresses
gen. sự đến muộn; đến trễ; đến muộn; chậm trễ; bị trễ; bị chậm; làm chậm; làm trễ
опоздание
: 8 phrases in 1 subject
General8