DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
оповещение nstresses
comp., MS báo hiệu; cảnh báo
оповещение n
gen. sự báo tin (действие); thông báo (действие); giấy báo (сообщение); thông tri (сообщение); thông tin (сообщение)
оповещение
: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6