DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опаздывать vstresses
gen. đến muộn; đến trễ; đến chậm; bị trễ; bị chậm; làm chậm; làm trễ; làm không kịp thời
опаздывать
: 9 phrases in 1 subject
General9