Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
омолаживаться
v
stresses
inf.
trẻ ra
;
trẻ lại
;
hoàn đồng
;
được
tăng thành phần trẻ vào
(об организации)
;
trẻ hóa
(об организации)
омолаживать
v
gen.
làm... trẻ ra
;
làm... trẻ lại
inf.
tăng thành phần trẻ vào
(организацию)
;
trẻ hóa
(организацию)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips