DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
окрик nstresses
gen. tiếng gọi (оклик); tiếng kêu (оклик); tiếng hô (оклик); tiếng quát (резкий); tiếng gắt (резкий); tiếng quát tháo (резкий); tiếng nạt nộ (резкий)