DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
окончательно adv.stresses
gen. một cách đến cùng
окончательный adj.
gen. cuối cùng; dứt khoát (бесповоротный); triệt đề (бесповоротный); không thay đổi nữa (бесповоротный); hoàn toàn (полный)
окончательно adv.
gen. dứt khoát; triệt đề; hằn; hoàn toàn (совсем)
окончательно
: 11 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft3