DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
окаменелый adj.stresses
gen. bị hóa đá; hóa thạch; cứng (о пище); khô cứng (о пище)
fig. lặng người (безучастный); đờ người (безучастный); điếng người (безучастный); sửng sốt (безучастный); sững sờ (безучастный); đờ đẫn (застывший); thờ thẫn (застывший); thẫn thờ (застывший); cứng đờ (застывший); chai đá (суровый); khắc nghiệt (суровый)
окаменелый
: 3 phrases in 1 subject
General3