| |||
bị hóa đá; hóa thạch; cứng (о пище); khô cứng (о пище) | |||
lặng người (безучастный); đờ người (безучастный); điếng người (безучастный); sửng sốt (безучастный); sững sờ (безучастный); đờ đẫn (застывший); thờ thẫn (застывший); thẫn thờ (застывший); cứng đờ (застывший); chai đá (суровый); khắc nghiệt (суровый) |
окаменелый : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |