ознаменовать | |
gen. | đánh dấu; làm... ghi nhớ; làm lễ; kỷ niệm |
начало | |
gen. | đầu; chỗ khởi đầu; chỗ bắt đầu; khởi điểm; khởi nguyên |
| |||
đánh dấu (сделать памятным); làm... ghi nhớ (сделать памятным); làm lễ (отметить); kỷ niệm (отметить) | |||
| |||
được đánh dấu; được ghi nhớ |
ознаменовать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |