| |||
làm... dữ tợn lên; làm... trở nên hung dữ; làm... điên tiết; làm... cáu tiết; làm... căm hận; chọc tức; khêu gan | |||
| |||
trở nên dữ tợn; trờ nên hung dữ; điên tiết lên; cáu tiết lên; căm hận | |||
nổi giận (раздражаться); nồi khùng (раздражаться); nồi tức (раздражаться) |