DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
оживлять vstresses
gen. hồi sinh (возвращать к жизни); làm... sống lại (возвращать к жизни); hòi phục lại (восстанавливать физические и душевные силы); làm bình phục (восстанавливать физические и душевные силы); làm... tươi tỉnh lên (о лице, глазах); làm... sáng ngời lên (о лице, глазах); làm... nhộn nhịp nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã lên (наполнять жизнью, движением); làm... hoạt động sôi nồi lên (делать более активным); làm... tươi hơn (делать более ярким); làm... đẹp lên (делать более ярким)
оживляться v
gen. hồi sinh; sống lại; tươi tỉnh lên (о лице, глазах); sáng ngời lên (о лице, глазах); sáng quắc (о лице, глазах); nhộn nhịp nhộn nhàng, rộn ràng, rộn rịp, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã lên (наполняться жизнью, движением); sôi nổi lên (становиться активным); hoạt động lên (становиться активным)