| |||
trở nên nhẫn tâm (черстветь); trờ nên tàn nhẫn (становиться жестоким, khắc nghiệt, ác nghiệt); nổi giận (озлобляться); tức giận (озлобляться) | |||
| |||
làm... nhẫn tâm; làm... trở nên tàn nhẫn (khắc nghiệt, ác nghiệt); làm nồi giận (озлоблять); làm tức giận (озлоблять) |