DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
одобрительно adv.stresses
gen. một cách tán thành; đồng ý; tán đòng; hoan nghênh
одобрительный adj.
gen. tỏ ra tán thành; đồng ý; tán đồng; hoan nghênh
одобрительно: 3 phrases in 1 subject
General3