DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
одарить vstresses
gen. biếu (подарками); tặng (подарками); cho (подарками); ban (подарками); phú cho (способностями, талантом); ban cho (способностями, талантом)
одарённый adj.
gen. có tài; tài năng; tài ba; có năng khiếu; có khiếu
одарённый
: 1 phrase in 1 subject
General1