DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
огорчить vstresses
gen. làm... buồn rầu (buồn phiền, phiền muộn, đau lòng, buồn)
огорчиться v
gen. buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn; đau lòng; buồn