DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
огорчать vstresses
gen. làm... buồn rầu (buồn phiền, phiền muộn, đau lòng, buồn)
огорчаться v
gen. buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn; đau lòng; buồn
огорчать
: 1 phrase in 1 subject
General1