| |||
ngọn lửa nhò; ánh sáng (свет); ánh đèn (свет); tối liên hoan (вечер) | |||
sự hào hứng (увлечение, задор); nhiệt tình (увлечение, задор); nhiệt huyết (увлечение, задор); ánh mắt (блеск глаз) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
огонь |
огонёк: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |