DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оговорка nstresses
gen. điều kiện (условие, đặt trước); điều nói rào trước (условие); điều bổ sung (поправка); nói thêm (поправка); điều nói lầm (обмолвка); nói lộn (обмолвка); nói nói nhịu (обмолвка); lỡ miệng (обмолвка)
оговорка
: 4 phrases in 1 subject
General4